Cặp xỉu chủ miền Nam

Giá: 1.000.000 VND
Đến với chúng tôi cam kết ngày nào bạn cũng thắng lớn nhé. Dịch vụ đa dạng từ Lô – Đề – Xiên. Sử dụng phần mềm phân tích hiện đại nên không bao giờ có sự sai sót trong quá trình Soi cầu & Chốt số.
Hướng dẫn nạp thẻ
Anh em có thể cộng dồn thẻ nạp.
Hỗ trợ: Viettel, Mobiphone, Vinaphone, Vietnamobile...
Khi nạp thành công cầu đẹp sẽ hiện ra cho anh em.
Anh em sẽ nhận số từ 9h00 đến 16h10 hàng ngày.
Chat trực tuyến CSKH và khi nạp thẻ bị lỗi.
Chúc anh em thắng lớn mỗi ngày!
Nạp thẻ và nhận số tại đây!
Thống kê Cặp xỉu chủ miền Nam
NgàyCặp xỉu chủ miền NamKết quả
21/10/2025
Bến Tre: 290-717
Vũng Tàu: 075-458
Bạc Liêu: 904-652
Trúng Vũng Tàu 075
20/10/2025
Hồ Chí Minh: 211-446
Đồng Tháp: 591-238
Cà Mau: 442-119
Trượt
19/10/2025
Tiền Giang: 955-745
Kiên Giang: 984-822
Đà Lạt: 708-405
Trượt
18/10/2025
Hồ Chí Minh: 270-547
Long An: 114-591
Bình Phước: 290-638
Hậu Giang: 474-283
Trượt
17/10/2025
Vĩnh Long: 789-246
Bình Dương: 440-698
Trà Vinh: 364-509
Trúng Trà Vinh 509
16/10/2025
Tây Ninh: 627-123
An Giang: 682-985
Bình Thuận: 385-565
Trượt
15/10/2025
Đồng Nai: 300-867
Cần Thơ: 856-918
Sóc Trăng: 900-465
Trượt
14/10/2025
Bến Tre: 205-815
Vũng Tàu: 668-475
Bạc Liêu: 497-589
Trúng Bạc Liêu 497
13/10/2025
Hồ Chí Minh: 320-365
Đồng Tháp: 956-835
Cà Mau: 440-918
Trượt
12/10/2025
Tiền Giang: 867-869
Kiên Giang: 291-137
Đà Lạt: 163-108
Trượt
11/10/2025
Hồ Chí Minh: 857-154
Long An: 657-940
Bình Phước: 741-615
Hậu Giang: 910-406
Trượt
10/10/2025
Vĩnh Long: 799-473
Bình Dương: 370-153
Trà Vinh: 487-329
Trượt
09/10/2025
Tây Ninh: 845-594
An Giang: 351-187
Bình Thuận: 933-059
Trúng Bình Thuận 059
08/10/2025
Đồng Nai: 372-448
Cần Thơ: 945-533
Sóc Trăng: 258-449
Trúng Sóc Trăng 449
07/10/2025
Bến Tre: 980-595
Vũng Tàu: 153-949
Bạc Liêu: 829-704
Trượt
06/10/2025
Hồ Chí Minh: 394-160
Đồng Tháp: 328-236
Cà Mau: 516-325
Trượt
05/10/2025
Tiền Giang: 812-915
Kiên Giang: 954-514
Đà Lạt: 369-825
Trượt
04/10/2025
Hồ Chí Minh: 149-538
Long An: 266-689
Bình Phước: 185-998
Hậu Giang: 291-911
Trúng Hồ Chí Minh 538
03/10/2025
Vĩnh Long: 757-361
Bình Dương: 961-476
Trà Vinh: 968-975
Trượt
02/10/2025
Tây Ninh: 827-585
An Giang: 985-405
Bình Thuận: 781-682
Trượt
01/10/2025
Đồng Nai: 857-193
Cần Thơ: 676-279
Sóc Trăng: 769-460
Trúng Sóc Trăng 769
30/09/2025
Bến Tre: 529-646
Vũng Tàu: 162-150
Bạc Liêu: 452-205
Trúng Vũng Tàu 150
29/09/2025
Hồ Chí Minh: 486-752
Đồng Tháp: 163-026
Cà Mau: 533-378
Trúng Đồng Tháp 026
28/09/2025
Tiền Giang: 211-532
Kiên Giang: 726-130
Đà Lạt: 115-980
Trượt
27/09/2025
Hồ Chí Minh: 709-761
Long An: 513-286
Bình Phước: 153-581
Hậu Giang: 420-730
Trượt
26/09/2025
Vĩnh Long: 895-128
Bình Dương: 687-174
Trà Vinh: 721-125
Trượt
25/09/2025
Tây Ninh: 841-875
An Giang: 927-367
Bình Thuận: 695-548
Trượt
24/09/2025
Đồng Nai: 464-189
Cần Thơ: 621-793
Sóc Trăng: 743-589
Trượt
23/09/2025
Bến Tre: 174-828
Vũng Tàu: 964-818
Bạc Liêu: 349-763
Trượt
22/09/2025
Hồ Chí Minh: 238-693
Đồng Tháp: 825-869
Cà Mau: 389-453
Trượt
21/09/2025
Tiền Giang: 604-107
Kiên Giang: 125-721
Đà Lạt: 603-142
Trúng Kiên Giang 125
20/09/2025
Hồ Chí Minh: 457-506
Long An: 288-169
Bình Phước: 673-781
Hậu Giang: 772-906
Trượt
19/09/2025
Vĩnh Long: 708-212
Bình Dương: 416-467
Trà Vinh: 617-490
Trượt
18/09/2025
Tây Ninh: 709-562
An Giang: 717-631
Bình Thuận: 870-184
Trượt
17/09/2025
Đồng Nai: 133-892
Cần Thơ: 549-934
Sóc Trăng: 541-124
Trúng Sóc Trăng 541
16/09/2025
Bến Tre: 194-417
Vũng Tàu: 909-492
Bạc Liêu: 707-382
Trượt
15/09/2025
Hồ Chí Minh: 121-524
Đồng Tháp: 237-178
Cà Mau: 348-902
Trượt
14/09/2025
Tiền Giang: 645-223
Kiên Giang: 359-973
Đà Lạt: 743-238
Trượt
13/09/2025
Hồ Chí Minh: 759-609
Long An: 125-667
Bình Phước: 661-793
Hậu Giang: 661-742
Trượt
12/09/2025
Vĩnh Long: 203-441
Bình Dương: 815-306
Trà Vinh: 266-678
Trượt
11/09/2025
Tây Ninh: 577-803
An Giang: 288-609
Bình Thuận: 943-404
Trượt
10/09/2025
Đồng Nai: 340-143
Cần Thơ: 651-715
Sóc Trăng: 446-780
Trượt
09/09/2025
Bến Tre: 492-318
Vũng Tàu: 124-940
Bạc Liêu: 391-292
Trượt
08/09/2025
Hồ Chí Minh: 328-502
Đồng Tháp: 387-999
Cà Mau: 495-639
Trượt
07/09/2025
Tiền Giang: 597-945
Kiên Giang: 367-228
Đà Lạt: 699-351
Trúng Đà Lạt 699
06/09/2025
Hồ Chí Minh: 912-746
Long An: 917-318
Bình Phước: 499-876
Hậu Giang: 447-602
Trượt
05/09/2025
Vĩnh Long: 481-375
Bình Dương: 497-371
Trà Vinh: 422-908
Trượt
04/09/2025
Tây Ninh: 370-158
An Giang: 275-974
Bình Thuận: 208-319
Trượt
03/09/2025
Đồng Nai: 440-294
Cần Thơ: 986-548
Sóc Trăng: 890-693
Trúng Sóc Trăng 693
02/09/2025
Bến Tre: 852-311
Vũng Tàu: 984-472
Bạc Liêu: 338-812
Trúng Vũng Tàu 984
01/09/2025
Hồ Chí Minh: 668-547
Đồng Tháp: 290-760
Cà Mau: 942-770
Trượt
Kết quả xổ số miền Nam ngày 22/10/2025
Thứ Tư Đồng Nai
L: 10K4
Cần Thơ
L: K4T10
Sóc Trăng
L: K4T10
Giải tám
85
21
39
Giải bảy
523
592
080
Giải sáu
5474
5290
0688
2748
9078
5689
2478
3755
3379
Giải năm
4208
1239
7285
Giải tư
90655
68185
71079
02666
69247
90260
19285
60651
19569
63094
41357
31534
86209
38583
73300
01703
17021
41865
29718
43128
59875
Giải ba
64882
14114
18784
49787
62981
66874
Giải nhì
96836
95336
93963
Giải nhất
93768
68664
25252
Đặc biệt
221174
834441
592795
ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
0080900, 03
11418
2232121, 28
33634, 36, 3939
44741, 48
55551, 5752, 55
660, 66, 6864, 6963, 65
774, 74, 797874, 75, 78, 79
882, 85, 85, 85, 8883, 84, 87, 8980, 81, 85
99092, 9495
Xem thêm Cầu miền Nam
Bạch thủ lô miền Nam
Song thủ lô miền Nam
Cặp giải 8 miền Nam
Song thủ đề miền Nam
Cặp xỉu chủ miền Nam